Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本通
日本通 にほんつう
hiểu rõ về Nhật Bản
本通り ほんどおり
đại lộ, đường lớn
見本通りの品質 みほんどおりのひんしつ
phẩm chất như mẫu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通行本 つうこうぼん
cuốn sách nổi tiếng, cuốn sách được nhiều người đọc, cuốn sách có nhiều bản sao