本選
ほんせん「BỔN TUYỂN」
☆ Danh từ
Sự chọn lọc chung cuộc

Từ trái nghĩa của 本選
本選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本選
本選挙 ほんせんきょ
cuộc bầu cử chính thức
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
選対本部 せんたいほんぶ
bộ chỉ huy cuộc bầu cử