標本間隔
ひょうほんかんかく「TIÊU BỔN GIAN CÁCH」
☆ Danh từ
Khoảng cách lấy mẫu
Khoảng lấy mẫu

標本間隔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標本間隔
標本空間 ひょーほんくーかん
không gian mẫu
間隔 かんかく
cách quãng
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
行間隔 ぎょうかんかく
khoảng cách dòng
レコード間隔 レコードかんかく
khe hở giữa các bản ghi
線間隔 せんかんかく
khoảng cách giữa các dòng
ブロック間隔 ブロックかんかく
khe hở giữa các khối