Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本間念流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
本流 ほんりゅう
hiện thời chính; hiện thời chính (của) tư duy
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
基本理念 きほんりねん
nguyên tắc cơ bản
基本概念 きほんがいねん
tổng quan cơ bản; khái niệm cơ bản