Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本間念流
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
本流 ほんりゅう
hiện thời chính; hiện thời chính (của) tư duy
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
基本概念 きほんがいねん
tổng quan cơ bản; khái niệm cơ bản
本有観念 ほんゆうかんねん
ý tưởng ban đầu
基本理念 きほんりねん
nguyên tắc cơ bản