Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本間絹子
絹本 けんぽん
tơ được sử dụng trong các đồ nghệ thuật
本絹 ほんけん
tơ thuần khiết
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau