Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本陣殺人事件
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
殺陣 たて さつじん
trận đánh thanh gươm
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
本陣 ほんじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì, sở chỉ huy quân đội
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)