Các từ liên quan tới 本願寺 (藤沢市)
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Honganji sect (of Shin Buddhism)
勅願寺 ちょくがんじ ちょくがんてら
đền thờ xây dựng theo lệnh của hoàng đế
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
本願 ほんがん
phật thích ca amida có lời thề nguyên bản; dài (lâu) - thương yêu sự ao ước
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
手沢本 しゅたくぼん しゅたくほん
một (quyển) sách được ưa chuộng (được mang với nhiều sự dùng)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.