Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本體楊心流
本流 ほんりゅう
hiện thời chính; hiện thời chính (của) tư duy
本心 ほんしん
bản tâm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
cây liễu; trở thành thon nhỏ
流布本 るふぼん るふほん
những quyển sách lưu truyền rộng rãi trong xã hội
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.