Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本鵠沼駅
鵠 くぐい くくい くくい、こく
thiên nga
正鵠 せいこう せいこく
con bò đực có mắt; đánh dấu; chỉ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
沼 ぬま
ao; đầm.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
燕雀鴻鵠 えんじゃくこうこく
chim én chim hạc (nói đến sự khác biệt giữa người có chí nhỏ và người có chí lớn)