Các từ liên quan tới 札幌ビューホテル大通公園
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
公園 こうえん
công viên
通園 つうえん
việc đi học mẫu giáo
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
入札公示 にゅうさつこうじ
gọi thầu.