入札公示
にゅうさつこうじ「NHẬP TRÁT CÔNG KÌ」
Gọi thầu.

入札公示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入札公示
公開入札 こうかいにゅうさつ
sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
公示 こうじ こうし
cáo bạch
リアルタイム入札 リアルタイムにゅーさつ
việc mua bán lượt hiển thị quảng cáo online thông qua cơ chế thời gian thực xảy ra vào lúc trang web đang tải
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá
入札表 にゅうさつひょう
bảng đấu giá.
札入れ さついれ
Ví tiền; cái ví.
入札者 にゅうさつしゃ
Người đặt thầu; người bỏ thầu