Các từ liên quan tới 札幌ボデー・トライハート
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
ボディー ボディ ボデー
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...).
ボデーしわ ボデーしわ
vết nhăn trên thân
幌 ほろ
mui.
札幌証券取引所 さっぽろしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán sapporo
札幌証券取引所(アンビシャス) さっぽろしょうけんとりひきしょ(アンビシャス)
Sapporo Securities Exchange