Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札幌千秋庵製菓
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
製菓 せいか
Sản xuất bánh kẹo
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
千秋 せんしゅう
nghìn năm; nhiều năm; thiên thu
製菓メーカー せいかメーカー
máy làm bánh kẹo
千円札 せんえんさつ
hóa đơn một nghìn Yên
千社札 せんじゃふだ
những mảnh giấy mà những người hành hương dán lên trên trụ cột đền thờ
千秋楽 せんしゅうらく
ngày chung cuộc của một giải đấu sumo