Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札幌地方検察庁
地方検察庁 ちほうけんさつちょう
người khởi tố quần chúng khu có văn phòng
検察庁 けんさつちょう
viện kiểm sát
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
最高検察庁 さいこうけんさつちょう
người khởi tố công cộng tối cao có văn phòng
地方官庁 ちほうかんちょう
chính phủ địa phương
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
地方警察 ちほうけいさつ
cánh sát địa phương.