Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札幌市交通資料館
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.