Các từ liên quan tới 札幌市出身の人物一覧
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ