Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札幌東徳洲会病院
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
病院 びょういん
nhà thương
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.