Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札幌矯正管区
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
正札 しょうふだ
sửa chữa - đặt giá miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
裏側矯正 うらがわきょうせい
niềng răng mặt trong