Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正札値段 しょうふだねだん
giá cố định
正札付き しょうふだづき しょうふだつき
rõ ràng đánh dấu; người sờ sờ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
不正入札 ふせいにゅうさつ
giá thầu gian lận
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
株札 かぶふだ
hóa đơn chứng khoán