Các từ liên quan tới 札幌藻岩山スキー場
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
藻場 もば
rừng rong biển
場札 ばふだ
lá bài được đặt trên bàn trong trò chơi bài (bài tây hoặc bài hoa)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
山札 やまふだ
chồng bài
岩場 いわば
vùng nhiều đá tảng; vùng đá dốc đứng (thích hợp để leo vách đá)