藻場
もば「TẢO TRÀNG」
☆ Danh từ
Rừng rong biển

藻場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藻場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
光藻 ひかりも ヒカリモ
tảo biển Ochromonas vischeri