Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験場 じっけんじょう
chứng minh nền; kiểm tra vị trí
場札 ばふだ
cards on the board
実験 じっけん
thí nghiệm
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế