馴染む
なじむ「TUẦN NHIỄM」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Trở nên thân quen, trở nên thân thiện
hợp, phù hợp

Bảng chia động từ của 馴染む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 馴染む/なじむむ |
Quá khứ (た) | 馴染んだ |
Phủ định (未然) | 馴染まない |
Lịch sự (丁寧) | 馴染みます |
te (て) | 馴染んで |
Khả năng (可能) | 馴染める |
Thụ động (受身) | 馴染まれる |
Sai khiến (使役) | 馴染ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 馴染む |
Điều kiện (条件) | 馴染めば |
Mệnh lệnh (命令) | 馴染め |
Ý chí (意向) | 馴染もう |
Cấm chỉ(禁止) | 馴染むな |
馴染ませる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 馴染ませる
馴染む
なじむ
trở nên thân quen, trở nên thân thiện hợp, phù hợp
馴染ませる
なじませる
thoa đều
Các từ liên quan tới 馴染ませる
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.
馴染み なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc
顔馴染 かおなじみ
hiểu biết; người bạn; mặt quen
幼馴染 おさななじみ
người bạn từ tuổi thơ ấu; bạn nối khố
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
お馴染み おなじみ
thông dụng; phổ biến; được biết đến; quen thuộc
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ
幼馴染み おさななじみ
người bạn thời thơ ấu; người bạn từ tuổi thơ ấu; playmate cũ (già)