Các từ liên quan tới 朱印 (神社仏閣)
神社仏閣 じんじゃぶっかく
(shinto) những miếu thờ và những miếu (phật)
仏閣 ぶっかく
miếu tín đồ phật giáo
朱印 しゅいん
dấu đỏ.
仏印 ふついん
phạt ấn.
ご朱印 ごしゅいん
bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân.
御朱印 ごしゅいん
dấu ấn, ấn tự (được đóng khi đến chùa...)
朱印船 しゅいんせん
shogunate - cấp phép thương mại ship
朱印状 しゅいんじょう
cấp phép với một màu đỏ săn chó biển; giấy phép shogunate để buôn bán