Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱印地・黒印地
印地 いんじ
big rock fight for children on the fifth day of the fifth month (adults also participated during the middle ages)
朱印 しゅいん
dấu đỏ.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
ご朱印 ごしゅいん
bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân.
御朱印 ごしゅいん
dấu ấn, ấn tự (được đóng khi đến chùa...)
朱印船 しゅいんせん
shogunate - cấp phép thương mại ship