Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray