Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朱唇皓歯 しゅしんこうし
môi đỏ và răng trắng như ngọc
唇 くちびる
môi
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
唇腺 しんせん
labial gland
紅唇 こうしん
môi hồng; môi đỏ.
兎唇 としん
Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch.
上唇 じょうしん うわくちびる
môi trên