Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
朱唇 しゅしん
đôi môi đỏ
明眸皓歯 めいぼうこうし
đôi mắt sáng đẹp và hàm răng trắng đẹp (của phụ nữ đẹp)
唇歯音 しんしおん
labiodental consonant
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
唇歯輔車 しんしほしゃ
sự phụ thuộc lẫn nhau
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít