Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
盤台 ばんだい
bồn cá cảnh
台盤 だいばん だいはん
oblong stand for trays of food
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ボール盤台 ボールはんだい
giá đỡ máy khoan
定盤台 じょうばんだい
khung bàn máp
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.