Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱子語類
類語 るいご
từ đồng nghĩa.
語類 ごるい かたりるい
chia ra (của) lời nói
朱子学 しゅしがく
Thuyết Chu tử học (một phái mới trong học thuyết Nho học của Khổng tử)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
類義語 るいぎご
từ đồng nghĩa.
類音語 るいおんご
những từ tương tự - kêu
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len