Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱文進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
朱文金 しゅぶんきん
sự đa dạng cá vàng shubunkin tiếng nhật
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.