Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
牟子 ぼうし
mũ của những vũ công đeo mặt nạ (che phủ hết tóc, gáy và dài chấm vai)
牟尼 むに
muni (Indian ascetic or sage)
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
夏 か げ なつ
hạ
雄 お おす オス
đực.
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ