Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱雀門出
朱雀 すざく すじゃく しゅじゃく すざく、すじゃく、しゅじゃく
Chu Tước (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
朱門 しゅもん
cổng đỏ - quét sơn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門前雀羅 もんぜんじゃくら
nhà hoang vắng, không có ai tới thăm
門出 かどで しゅと
ngưỡng cửa cuộc đời
出門 しゅつもん でもん
sự ra ngoài, sự đi ra ngoài; cổng ra vào
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
出歯雀鯛 でばすずめだい デバスズメダイ
blue green damselfish (Chromis viridis, a damselfish from the Indo-Pacific), blue-green chromis