Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞠 まり
quả bóng; bóng đá
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大火 たいか
ngọn lửa cháy lớn
内火艇 ないかてい
Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
手鞠 てまり
tiếng nhật handball truyền thống
蹴鞠 けまり しゅうきく
đá cầu kiểu truyền thống của Nhật
鞠問 きくもん
thẩm vấn, hỏi cung