Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
並立 へいりつ
đứng cùng hàng; đứng thành hàng
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
赤杉 あかすぎ
gỗ đỏ
杉苔 すぎごけ
rêu tóc