Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉原勇武
武勇 ぶゆう
sự dũng cảm
勇武 ゆうぶ
lòng can đảm; sự dũng cảm
武勇伝 ぶゆうでん
câu chuyện chiến tranh
武勇談 ぶゆうだん
câu chuyện về lòng dũng cảm
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
杉原紙 すぎはらがみ
giấy thủ công truyền thống của Nhật Bản, giấy sugihara
武勇絶倫 ぶゆうぜつりん
vô cùng dũng cảm
愛羅武勇 あいらぶゆう アイラブユー
anh yêu em, em yêu anh