Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉浦三六
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
三面六臂 さんめんろっぴ
3 đầu sáu tay :ý nói một người làm việc hiệu quả năng suất
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)