Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài