Các từ liên quan tới 杉田智和のアニゲラ!ディドゥーーン
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)