Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉田比呂美
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)