Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước