Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉野原の御田舞
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
杉原紙 すぎはらがみ
var. of traditional Japanese paper
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
田野 でんや
đồng nội.
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá