Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冽冽 きよしきよし
lạnh vô cùng
冽 きよし
lạnh
冽々 れつれつ きよし々
凛冽 りんれつ
cắn; khốc liệt; mãnh liệt; nghiêm khắc
清冽 せいれつ
trong mát (nước)
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật