Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炯炯 けいけい
nhìn trừng trừng
炯然 けいぜん
phát sáng, tỏa sáng
炯眼 けいがん
đôi mắt sâu sắc, thấu suốt; sự hiểu thấu
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
眼光炯々 がんこうけいけい
having piercing eyes, eagle-eyed, having a penetrating insight (into)
精到 せいとう せいいた
tỉ mỉ, quá kỹ càng
殺到 さっとう
sự chen lấn, dồn dập.
到来 とうらい
đến; sự đến