Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英国 えいこく
nước anh
英国人 えいこくじん
người Anh
英数国 えいすうこく
môn tiếng Anh, toán và tiếng Nhật
英国民 えいこくみん
Người Anh; công dân Anh
英国国教会 えいこくこっきょうかい
nhà thờ thuộc giáo hội anh; nhà thờ (của) nước anh
英国航空 えいこくこうくう
Hãng hàng không Anh quốc.
英国発音 えいこくはつおん
phát âm anh
英国議会 えいこくぎかい
quốc hội Anh