Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李宰元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
厨宰 ちゅうさい
đầu bếp; bếp trưởng
主宰 しゅさい
sự chủ tọa; sự tổ chức
宰領 さいりょう
sự trông nom; sự giám sát; sự quản lý; giám thị; người giám sát; người chăm sóc
宰相 さいしょう
thủ tướng.
冢宰 ちょうさい
Minister of State (Zhou-dynasty China)
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
主宰者 しゅさいしゃ
chủ tọa; người chủ tọa.