Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延年 えんねん のべねん
sự sống lâu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
延延 えんえん
uốn khúc
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý