Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
攀縁 はんえん へんえん
climbing
登攀 とうはん とはん
Leo lên các vách đá dốc khi leo núi
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
攀じる よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
攀禽類 はんきんるい
climbers (birds formerly grouped in order Scansores)
攀縁茎 はんえんけい
climbing stem
竜 りゅう たつ りょう
rồng
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung