Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
五穀 ごこく
ngũ cốc
雑穀 ざっこく
tạp cốc, các loại ngũ cốc ngoài gạo và lúa mì