Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑穀米 ざっこくまい
gạo ngũ cốc tạp
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
五穀 ごこく
ngũ cốc
九穀 きゅうこく
chín loại ngũ cốc
米穀 べいこく
lúa; gạo; cơm, cây lúa
穀粉 こくふん
Hạt nghiền thành bột.